Trang chủ » Sản phẩm » COROLLA CROSS 1.8 HYBRID

Số chỗ ngồi : 5 chỗ

Kiểu dáng : SUV

Nhiên liệu : Xăng + Điện

Xuất xứ : Xe nhập khẩu

Thông tin khác: Hộp số tự động vô cấp CVT

Tính năng an toàn TSS

COROLLA CROSS 1.8 HYBRID

936.000.000

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1560/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1410
Trọng lượng toàn tải (kg) 1850
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ xăng Loại động cơ 2ZR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Tỉ số nén 13
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 53
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 163
Ắc quy Hybrid Loại Nickel metal
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe loại TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 3.7
Ngoài đô thị (L/100km) 4.5
Kết hợp (L/100km) 4.2
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Có/With
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động/EC mirror
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Kỹ thuật số/Digital
Đèn báo Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin 7 ″ TFT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ/Manual
Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/With
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Tự động/Auto
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Chức năng sấy kính sau Có/With
Gạt mưa Trước Gạt mưa tự động/Auto
Sau Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Đuôi cá/Shark fin
Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng/Auto dual mode
Cửa sổ trời Có/With
Cửa gió sau Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 9″/9″ Touch screen
Số loa 6
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói Có/With
Kết nối wifi Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Apple Car Play/Android Auto
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Hệ thống điều khiển hành trình Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Có/With
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước Có/With
Góc sau Có/With
Túi khí Số lượng túi khí 7
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Dây đai an toàn Loại 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước Có/With