Trang chủ » Sản phẩm » HILUX 2.8G 4X4 AT MLM

Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

Số chỗ : 5

Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp

Dung tích : 2.755 cm3

Nhiên liệu : Dầu

HILUX 2.8G 4X4 AT MLM

913.000.000

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 5325 x 1900 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm) 3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 286
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4
Trọng lượng không tải (kg) 2070-2110
Trọng lượng toàn tải (kg) 2910
Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) 1512 x 1524 x 482
Động cơ xăng Loại động cơ Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Dung tích xy lanh (cc) 2755
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (150) 201/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 500/1600
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Có/With
Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone
Sau Nhíp lá/Leaf spring
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 265/65R17
Phanh Trước Đĩa thông gió/Ventilated disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke
Trợ lực Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
Chất liệu Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn đường/Audio system, multi-information display, hands-free phone, PCS, LDA
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động/EC
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″)
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED dạng thấu kính/LED Projector
Đèn chiếu xa LED dạng thấu kính/LED Projector
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động/Auto
Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/With
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Chức năng sấy kính sau Có/With
Hệ thống điều hòa Tự động/Auto
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình Cảm ứng 8”/8” touch screen
Đầu đĩa Không có/Without
Số loa 9 loa JBL (1 loa siêu trầm)/9 JBLs (1 sub woofer)
Kết nối USB/Bluetooth
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Có/With (Apple Car Play & Android Auto)
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện 4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/4 windows (1 touch auto, jam protection for all window)
Hệ thống định vị dẫn đường Có/With
Hệ thống kiểm soát hành trình Có/With
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS) Có/With
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Có/With
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Có/With
Camera lùi Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With
Góc trước Có/With
Góc sau Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí đầu gối người lái Có/With