Trang chủ » Sản phẩm

635.000.000
Kiểu dáng : SUV
Số chỗ : 5 chỗ
Chiều dài x rộng x cao: 4.310 x 1.770 x 1.615mm
Khoảng sáng gầm xe: 2NR-VE, 2NR-VEX
Hộp số: Số tự động vô cấp kép/D-CVT, Số tự động vô cấp/ CVT
Công suất (mã lực): 105/6.000, 90/5.500
630.000.000
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích: 1.496 cm3
Nhiên liệu : Xăng
2.548.000.000
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Số tự động 6 cấp
1.350.000.000
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
Số tự động 6 cấp/6AT
1.015.000.000
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
Số sàn 6 cấp/6MT
1.055.000.000
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
Số tự động 6 cấp/6AT
1.185.000.000
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : SUV
Nhiên liệu : Dầu
Xuất xứ : Xe trong nước
Số tự động 6 cấp/6AT
1.165.000.000
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT
Dung tích : 2694cc
Nhiên liệu : Xăng/Petrol
1.250.000.000
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT
Dung tích : 2694cc
Nhiên liệu : Xăng
1.185.000.000
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Số tự động 6 cấp
Dung tích : 1.998 cc
Nhiên liệu : Động cơ xăng
628.000.000
Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
Số chỗ : 5
Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT
Dung tích : 2393cc
Nhiên liệu : Dầu
700.000.000
Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
Số chỗ : 5
Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT
Dung tích : 2393cc
Nhiên liệu : Dầu
750.000.000
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Số chỗ : 8 chỗ
Hộp số : Số sàn 5 cấp/5MT
Dung tích : 1998cc
Nhiên liệu : Xăng/Petrol
810.000.000
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT
Dung tích : 1998cc
Nhiên liệu : Xăng/Petrol
878.000.000
Số chỗ ngồi : 8 chỗ
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe trong nước
Số tự động : 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3