Skip to content
Trang chủ » Sản phẩm » CAMRY 2.5Q, AT 8 Cấp
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Số tự động 6 cấp
Dung tích : 2.494 cc
Nhiên liệu : Động cơ xăng
CAMRY 2.5Q, AT 8 Cấp
kính thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4885x 1840 x 1445 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2825 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
1580/1605 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1560 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2030 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
60 |
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
|
Số xy lanh |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2494 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì |
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
135/6000 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
235/4100 |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
3 chế độ (Thường) |
Hệ thống truyền động |
|
Cầu trước, dẫn động bánh trước |
Hộp số |
|
Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
Mc Pherson/McPherson Struts |
|
Sau |
Double Wishbone |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc |
|
kích thước lốp |
235/45R18 |
|
Lốp dự phòng |
Full size spare tires (aluminum) |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt |
|
Sau |
Đĩa đặc |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
10.29 |
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
5.4 |
|
Kết hợp (L/100km) |
7.56 |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu |
|
Chất liệu |
Bọc da |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh điện 4 hướng |
|
Lẫy chuyển số |
Không có |
|
Bộ nhớ vị trí |
Có (2 vị trí) |
Gương chiếu hậu trong |
|
Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong |
|
Mạ crôm |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
|
Đèn báo Eco |
Có |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
có |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
TFT 7 |
Cửa sổ trời |
|
Không có |
hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
TFT 7”DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
|
Số loa |
9 JBL |
|
Cổng kết nối AUX |
Có |
|
Cổng kết nối USB |
Có |
|
cKết nối Bluetooth |
Có |
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Không có |
|
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
Có |
|
Kết nối wifi |
Không có |
|
Kết nối wifiHệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
|
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
Tự động 3 vùng độc lập |
Hệ thống sạc không dây |
|
Không có |
|
|
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
|
Đèn chiếu xa |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
|
Hệ thống rửa đèn |
Không có |
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có chế độ tự ngắt |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có |
|
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Không có |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn báo phanh trên cao |
|
Có |
Đèn sương mù |
Trước |
Có (LED) |
|
Sau |
Không |
Cụm đènn sau |
Đèn vị trí |
LED |
|
Đèn phanh |
LED |
|
Đèn báo rẽ |
Bóng thường |
|
Đèn lùi |
Bóng thường |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
|
Chức năng gập điện |
Có |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
|
Tích hợp đèn chào mừng |
Có |
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không có |
|
Bộ nhớ vị trí |
Có (2 vị trí) |
|
Chức năng sấy gương |
Không có |
|
Chức năng chống bám nước |
Có |
|
Chức năng chống chói tự động |
Không có |
Gạt mưa |
Trước |
Gạt mưa tự động |
|
Sau |
Không có |
Chức năng sấy kính sau |
|
Có, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten |
|
Kinh sau |
Tay nắm cửa ngoài |
|
Mạ crôm |
Chắn bùn |
|
Không |
Ống xả kép |
|
Không |
Cánh hướng gió nóc xe |
|
Không |
Rèm che nắng kính sau |
|
Chỉnh điện |
Rèm che nắng cửa sau |
|
Chỉnh tay |
Cửa gió sau |
|
Có |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
Có |
Khóa cửa điện |
|
Có (Tự động) |
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
Có |
Phanh tay điện tử |
|
Có |
Hệ thống dẫn đường |
|
Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện |
|
Không |
Ga tự động |
|
Có |
Hệ thống báo động |
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có |
Hệ thống ổn định thân xe |
|
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
Không có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
|
Có |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
Không có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
Không có |
Camera lùi |
|
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có |
|
Góc trước |
Có |
|
Góc sau |
Có |
Chức năng giữ phanh điện tử |
|
Có |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
|
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
|
Túi khí rèm |
Có |
|
Túi khí bên hông phía sau |
Không có |
|
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
|
Túi khí đầu gối hành khách |
Không có |
Khung xe GOA |
|
Có |
Dây đai an toàn |
Trước |
3 điểm ELR, 5 vị trí |
|
Hàng ghế sau thứ nhất |
3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Có |
Cột lái tự đổ |
|
Có |
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
Có |