Skip to content
Trang chủ » Sản phẩm » Innova V 2.0AT 6 cấp
Số chỗ ngồi : 7 chỗ
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Nhiên liệu : Xăng/Petrol
Xuất xứ : Xe trong nước
Số tự động: 6 cấp/6AT
Động cơ xăng dung tích 1998cc
Innova V 2.0AT 6 cấp
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4735x1830x1795 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
2600x1490x1245 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
1540/1540 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
21/25 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1755 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2330 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
264 |
|
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
N/A |
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
|
Số xy lanh |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1998 |
|
Tỉ số nén |
10.4 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
102 (137)/5600 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
183/4000 |
|
Tốc độ tối đa |
160 |
|
Khả năng tăng tốc |
15 |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
Eco & power mode |
Hệ thống truyền động |
|
Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số |
|
Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép/Double wishbone |
|
Sau |
Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực/Hydraulic |
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
215/55R17 |
|
Lốp dự phòng |
Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
Trước |
Đĩa/Disc |
|
Sau |
Tang trống/Drum |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
11.4 |
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
7.8 |
|
Kết hợp (L/100km) |
9.1 |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
|
Chất liệu |
Bọc da, mạ bạc/ Leather, silver ornamentation |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone |
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic |
|
Lẫy chuyển số |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
Gương chiếu hậu trong |
|
2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Tay nắm cửa trong |
|
Mạ crôm/Chrome plating |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
|
Đèn báo Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2″”)/ With (color TFT 4.2″”) |
Cửa sổ trời |
|
Không có/Without |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD |
|
Số loa |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Có/With |
|
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
Không có/Without |
|
Kết nối wifi |
Không có/Without |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có/With |
|
Kết nối điện thoại thông minh |
Không có/Without |
|
Kết nối HDMI |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động 2 giàn lạnh, có cửa gió tự động phía sau/Auto A/C, auto rear cooler |
Hệ thống sạc không dây |
|
Không có/Without |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED dạng thấu kính/ LED Projector |
|
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không có/Without |
|
Hệ thống rửa đèn |
Không có/Without |
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có/With |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Không có/Without |
|
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Không có/Without |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động/Auto (ALS) |
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có/With |
Đèn báo phanh trên cao |
|
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
|
Sau |
Không có/Without |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/With |
|
Chức năng gập điện |
Có/With |
|
Chức năng gập điện |
Có/With |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có (LED)/With (LED) |
|
Màu |
Mạ crôm/Chrome plating |
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không có/Without |
|
Bộ nhớ vị trí |
Không có/Without |
|
Chức năng sấy gương |
Không có/Without |
|
Chức năng chống bám nước |
Không có/Without |
|
Chức năng chống chói tự động |
Không có/Without |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment |
|
Sau |
Có (liên tục)/With (Without intermittent) |
Chức năng sấy kính sau |
|
Có/With |
Ăng ten |
|
Dạng vây cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài |
|
Mạ crôm/Chrome plating |
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
Dạng sơn/Paint |
|
Sau |
Dạng sơn/Paint |
Lưới tản nhiệt |
Trước |
Paint, Chrome |
|
Sau |
Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau |
|
Có |
Chắn bùn |
|
Không có/Without |
Ống xả kép |
|
Không có/Without |
Rèm che nắng kính sau |
|
Không có/Without |
Rèm che nắng cửa sau |
|
Không có/Without |
Cửa gió sau |
|
Có/With |
Hộp làm mát |
|
Có/With |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
Không có/Without |
Khóa cửa điện |
|
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
Cốp điều khiển điện |
|
Không có/Without |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe |
|
Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
Không có/Without |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
Không có/Without |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
Không có/Without |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
Có/With |
Camera lùi |
|
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có/With |
|
Góc trước |
Không có/Without |
|
Góc sau |
Không có/Without |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
|
Túi khí bên hông phía trước |
Có/With |
|
Túi khí rèm |
Có/With |
|
Túi khí bên hông phía sau |
Không có/Without |
|
Túi khí đầu gối người lái |
Có/With |
|
Túi khí đầu gối hành khách |
Không có/Without |
Khung xe GOA |
|
Có/With |
Dây đai an toàn |
Trước |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
Có/With |
Cột lái tự đổ |
|
Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
Có/With |