Skip to content
Trang chủ » Sản phẩm » WIGO 1.2E AT 4 cấp
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5 chỗ
Hộp số : Số tự động 4 cấp/4AT
Dung tích : 1197cc
Nhiên liệu : Xăng/Petrol
WIGO 1.2E AT 4 cấp
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
3660 x 1600 x 1520 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
1940 x 1365 x 1235 |
|
Chiều dài cơ sở (mm |
2455 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
1410/1405 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
N/A |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.7 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
965 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1290 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
33 |
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
N/A |
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
3NR-VE |
|
Số xy lanh |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1197 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
(65)87/6000 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
108/4200 |
Hệ thống truyền động |
|
Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số |
|
Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo |
Trước |
Mc Pherson |
|
Sau |
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Điện/Electric |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Hợp kim/Alloy |
|
Kích thước lốp |
175/65 R14 |
|
Lốp dự phòng |
Vành thép/Steel |
Phanh |
Trước |
Phanh đĩa/Disc |
|
Sau |
Tang trống/Drum |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
6.87 |
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
4.36 |
|
Kết hợp (L/100km) |
5,3 |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
|
Trợ lực |
Điện/EPS |
|
Chất liệu |
Nhựa/Urethane |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh/Audio system |
|
Điều chỉnh |
Không có/Without |
Gương chiếu hậu trong |
|
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Tay nắm cửa trong |
|
Mạ bạc/Silver plating |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Digital |
|
Đèn báo Eco |
Có/With |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
|
'Chức năng báo vị trí cần số |
Không có/Without |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có/With |
|
Nhắc nhở đèn bật |
Có/With |
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
D only/Ghế lái |
|
Đèn cảnh báo cửa mở |
Có/With |
Cụm đèn trước |
|
Halogen |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Dạng bóng chiếu/Projector |
|
Đèn chiếu xa |
Phản xạ đa chiều/Reflector |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không có/Without |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Không có/Without |
Cụm chiếu sau |
|
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
|
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
|
Sau |
Không/Without |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/With |
|
Chức năng gập điện |
Có/With |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
|
Màu |
Cùng màu thân xe/Body color |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn/Intermittent |
|
Sau |
Gián đoạn/Intermittent |
Chức năng sấy kính sau |
|
Có/With |
Ăng ten |
|
Dạng thường/Pillar |
Tay nắm cửa ngoài |
|
Cùng màu thân xe/Body color |
Cánh hướng gió sau |
|
Có/With |
Hệ thống điều hòa |
|
Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
Màn hình cảm ứng 7inch |
|
Số loa |
4 |
|
Cổng kết nối AUX |
Không/Without |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
|
Điều khiển giọng nói |
Không/Without |
|
Kết nối wifi |
Không/Without |
|
Kết nối điện thoại thông minh |
Không/Without |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
Có/With |
Khóa cửa điện |
|
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có/With |
Camera lùi |
|
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
sau |
2 |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
Dây đai an toàn |
|
3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5 |
Khóa cửa an toàn |
|
Hàng ghế sau/Rear only |
Khóa an toàn trẻ em |
|
ISO FIX |